Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến
Ms Hằng - 0919938959
Nhật Thy - 0979291220
Tin tức
Pages Nhật Thy
Liên kết website
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy hàn TIG AC/DC WP300 Panasonic
WP300
Panasonic
0919938959
– Rất hữu ích khi hàn giáp mối tấm dày và ống áp lực... đòi hỏi chất lượng mối hàn tốt.
– Xử lý tốt và tăng chất lượng mối hàn khi bắt đầu/kết thúc hàn nhờ có chức năng điều khiển cực dương và cực âm.
– Có Remote điều khiển từ xa giúp quá trình sử dụng máy đơn giản và tiện dụng hơn
– Rất dễ điều khiển để hàn leo ,hàn tig có kim loại bổ sung, hàn đính tấm mỏng bằng cách điều chỉnh công suất nhiệt của dòng xung.
– Xử lý nhiệt và tăng chất lượng mối hàn nhờ chức năng điều khiển Up-slope và Down-slope.
– Điều khiển chính xác chế độ hồ quang đề hàn tay AC/DC thép không gỉ, thép đặc biệt như thép Cr-Mo nhờ kỹ thuật điện tử để tối ưu hóa đặc tuyến động.
– Máy được thiết kế với giao diện đơn giản, dễ nhìn, dễ sử dụng, rất thân thiện với người dùng, với các núm điều chỉnh tùy ý.
+ Dòng ban đầu và crater DC (TIG)
+ Dòng ban đầu và crater AC (TIG)
+ Điều chỉnh dòng ban đầu
+ Thời gian tăng dòng
+ Thời gian giảm dòng
+ Thời gian khí thối trước
+ Thời gian khí thổi sau
+ Điều chỉnh thời gian đỉnh xung
+ Điều chỉnh độ rộng làm sạch.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
PANA-TIG WP-300(Có xung) |
PANA-TIG WS-500(Có xung) |
|
YC-300TWSP-5 |
YC-500TWSP-5 |
||
Bảng điều khiển |
Thyristor |
Thyristor |
|
Điện áp vào |
V |
380/3pha/50/60Hz |
380/3pha/50/60Hz |
Công suất |
kVA |
33.4 |
51 |
Chu kỳ làm việc |
% |
35 |
60 |
Điện áp không tải DC |
V |
70 |
95 |
Điện áp không tải AC |
V |
76 |
100 |
Dòng ra DC |
A |
5 – 315 |
5 - 500 |
A |
5 – 315 |
5 - 500 |
|
Điện áp ra DC |
V |
10,2 – 22,6 |
16 - 24 |
V |
20,2 – 32,6 |
20 - 40 |
|
Dòng ra AC |
A |
5 – 315 |
20 - 500 |
A |
5 – 315 |
20 - 500 |
|
Điện áp ra AC |
V |
10,2 – 22,6 |
16 - 26 |
V |
20,2 – 32,6 |
20 - 40 |
|
Dòng ban đầu và Crater DC(TIG) |
A |
5 – 315 |
5 - 500 |
Dòng ban đầu và Crater AC(TIG) |
A |
15 – 315 |
20 - 500 |
Điều chỉnh dòng ban đầu |
A |
Có thể sử dụng khi bật điều chỉnh Crater |
|
Thời gian tăng dòng |
S |
0,1-6 (liên tục) |
|
Thời gian giảm dòng |
S |
0,2-6 (liên tục) |
|
Thời gian khí thổi trước |
S |
Bình luận