Danh mục sản phẩm
Hổ trợ trực tuyến

Ms Hằng - 0919938959

Nhật Thy - 0979291220
Sản phẩm tiêu biểu
Máy cắt plasma Maxpro 200
Máy hàn KRII-200/350/500 Panasonic
Máy cắt plasma Powermax 65
Máy cắt plasma Powermax 30XP Hypertherm
Tin tức
Pages Nhật Thy
Liên kết website
Rao vặt - Tuyển dụng
Thống kê
- Đang online 0
- Hôm nay 0
- Hôm qua 0
- Trong tuần 0
- Trong tháng 0
- Tổng cộng 0
Máy cắt plasma Powermax 105 Hypertherm
PMX105
Hypertherm - USA
Powermax 105 là hệ thống cắt plasma, cho phép cắt tay hoặc cắt tự động với các ứng dụng cắt và đục lỗ. Công nghệ: Inverter – IGBT. Nguồn điện: 200 - 600 V, 3 pha, 50/60 Hz. Dòng cắt: 30 – 105A. Chu kỳ làm việc: 80% @ 105 A. Kích thước: 592 x 274 x 508 mm. Trọng lượng 45 kg. Khí cắt: Khí nén sạch – Nitơ
0919938959
Đặc điểm nổi bậc
- Tốc độ cắt nhanh hơn 3 lần so với cắt ôxy gas với vật liệu thép cacbon thấp có độ dầy 12 mm .
- Công nghệ Smart Sence tự động thiết lập áp lực khí chính xác dựa trên chiều dài mỏ cắt và chế độ vận hành
- Giao diện CNC và bộ thay mỏ linh hoạt (ETR™) dễ dàng khi sử dụng cắt tay và cắt máy
- Công nghệ SpringStart đảm bảo khởi động cắt ổn định và tin cậy cho mỏ cắt
Các ứng dụng
- Cắt tay
- Đục lỗ
- Cắt tự động CNC
- Cắt với bàn cắt X-Y
- Cắt với xe cắt chạy trên ray
- Trang bị cho hệ thống cắt ống
- Trang bị cho hệ thống Rôbốt
Thông số kỹ thuật
Công nghệ |
Inverter – IGBT |
Nguồn điện |
200-600 V, 3-PH, 50/60 Hz |
Dòng cắt |
30 – 105A |
Chu kỳ làm việc |
80% @ 105 A |
Kích thước (D x R x C) |
592 x 274 x 508 mm |
Trọng lượng |
45 kg |
Khí cắt |
Khí nén sạch – Nitơ |
Khả năng cắt |
Chiều dày kim loại |
Tốc độ cắt |
|
Khả năng cắt tay |
|
Đề nghị |
32 mm |
500 mm/ph |
|
38 mm |
250 mm/ph |
Cắt đứt |
50 mm |
125 mm/ph |
|
Khả năng cắt máy |
|
|
22 mm |

Consumable |
Torch |
Amperage |
Nozzle |
Shield/ |
Retaining cap |
Electrode |
Swirl ring |
Drag-cutting |
Hand |
45 |
220941 |
220818 |
220854 |
220842 |
220857 |
65 |
220819 |
||||||
85 |
220816 |
||||||
105 |
220990 |
220992 |
220048 |
220037 |
220994 |
||
Mechanized |
Machine |
45 |
220941 |
220817 or 220955 |
220854 or |
220842 |
220857 |
65 |
220819 |
||||||
85 |
220816 |
||||||
105 |
220990 |
220993 or 220955 |
220048 or 220206 (Ohmic) |
220037 |
220994 |
||
FineCut |
Hand |
45 |
220930 |
220931 |
220854 or |
220842 |
220947 |
Machine |
45 |
220948 |
220994 |
||||
Gouging |
Hand/Machine |
|
220991 |
220798 |
220854 |
220842 |
220994 |
Xem video Powermax105
Bình luận
Sản phẩm cùng loại